bài học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài học+ noun
- lesson
- bài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xe
the first lesson in driving is how to start the car
- rút ra bài học
to learn the relevant lesson
- lòng hiếu thảo của ông ta là một bài học vô giá cho tất cả chúng ta
his filial piety is an inestimable lesson to us all
- bài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xe
Lượt xem: 554